chật vật: sống chật vật in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe,'chật vật' là gì?. Nghĩa của từ 'chật vật',Dự đoán tỉ số Euro 2024: Anh thắng chật vật Serbia,chật in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe,
chật - t. 1 Có kích thước nhỏ so với vật cần bọc hoặc cần chứa bên trong. Áo may chật. Người đông, nhà chật. 2 Nhiều, đông quá mức trong một phạm vi nhất định nào đó. Quần áo nhét chật vali. Người xem đứng chật hai bên đường. Ở chật quá.
Tuyển Anh nhiều khả năng sẽ giành chiến thắng, nhưng đó là một trận thắng chật vật trước Serbia dày dạn kinh nghiệm. Lựa chọn của chuyên gia: chọn Serbia được chấp 1 1/4 trái, trận đấu có hơn 2 bàn thắng.
Kinh tế: Nhà máy chật vật tìm người vì giới trẻ VN không muốn làm công nhân. Un-available Ltd. Công nhân làm việc tại nhà máy Un-available ở TP HCM. Thương Lê. BBC News Tiếng Việt. 2 tháng...
Tính từ. (làm việc gì) có vẻ vất vả, khó nhọc. có làm được cũng phải chật vật. chật vật mãi mới kê được cái tủ. có nhiều khó khăn về vật chất, khiến phải vất vả nhiều. đời sống chật vật.